Sau khi thảo luận và thống nhất với BGH các trường học mà chương trình định trao tặng, BTC chương trình thông báo một số nội dung chương trình thực hiện như sau:
1.Thời gian, Các điểm trường nhận áo:
Thời gian trao áo cho các bé sẽ thực hiện trong một ngày: 19/01/2014 (chủ nhật). Dự kiến:
+ 08 giờ 00: Trường Tiểu học Kỳ Khang I
+ 09 giờ 15: Trường Mầm non Kỳ Xuân
+ 10 giờ 15: Trường Tiểu học Kỳ Phong
2. Thành phần:
* Đại diện chương trình ÁO ẤM CHO EM:
Anh Nguyễn Việt Thắng – Trưởng đoàn
Cùng đại diện các bạn tham gia chương trình “áo ấm cho em” ở đầu cầu Hà Tĩnh sẽ thực hiện trao áo cho các bé (bà con chủ động liên hệ Trưởng đoàn để tham gia cùng chương trình nhé).
Địa điểm tập trung xuất phát: Nhà bạn Hải Yến, Voi, Kỳ Phong, Kỳ Anh
* Đại diện Trường Tiểu học Kỳ Khang I:
Thầy Tiến Hà – Hiệu trưởng;
Cùng các bạn nhỏ trong danh sách được Trường Tiểu học Kỳ Khang I đã đăng ký và được chương trình trao quà đợt này.
* Đại diện Trường Mầm non Kỳ Xuân:
Cô Hồng – Hiệu trưởng;
Cùng các bạn nhỏ trong danh sách Trường Mầm non Kỳ Xuân đã đăng ký và được chương trình trao quà đợt này.
* Đại diện Trường Tiểu học Kỳ Phong:
Thầy Thành – Hiệu trưởng;
Cùng các bạn nhỏ trong danh sách Trường TH Kỳ Phong đã đăng ký và được chương trình trao quà đợt này.
- Để thuận lợi cho việc trao quà được tốt BTC đề nghị các bạn ở đầu cầu Hà Tĩnh hỗ trợ tối đa trong việc vận chuyển và đại diện cho chương trình thực hiện trao quà cho các bé.
- BTC cũng rất mong BGH các nhà trường nói trên giúp đỡ BTC thực hiện công việc của mình được tốt, đồng thời thông báo cho các bé có tên trong danh sách đã đăng ký đến nhận quà của chương trình "Áo Ấm Cho Em".
Trân trọng !
Trân trọng !
DANH SÁCH CÁC BẠN NHỎ ĐƯỢC NHÂN QUÀ CỦA
CHƯƠNG TRÌNH " ÁO ẤM CHO EM "
(Danh sách này do các trường lập và cung cấp cho BTC)
I/. DANH SÁCH HỌC SINH TRƯỜNG TH KỲ KHANG
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
Phạm Công Phát
|
1A
|
||
2
|
Phan Văn Đức
|
1A
|
||
3
|
Nguyễn Duy Mạnh
|
1B
|
||
4
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
1B
|
Nữ
|
|
5
|
Nguyễn Hoàng Phát
|
1C
|
||
6
|
Nguyễn Đình
|
1C
|
||
7
|
Mai Thị Xuân
|
1D
|
Nữ
|
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1D
|
Nữ
|
|
9
|
Trần Quang Trường
|
1D
|
||
10
|
Trần Văn Phong
|
1D
|
||
11
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1E
|
Nữ
|
|
12
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
1E
|
Nữ
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thiên
|
1E
|
Nữ
|
|
14
|
Nguyễn Hữu Quý
|
1G
|
||
15
|
Nguyễn Thị Thúy Hiền
|
1G
|
Nữ
|
|
16
|
Trịnh Sơn Nhạc
|
2A
|
||
17
|
Nguyễn Bá Thoại
|
2A
|
||
18
|
Nguyễn Thị Hồng Hiệp
|
2B
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
2B
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Tiến Anh
|
2C
|
||
21
|
Phan Thị Hiền Na
|
2C
|
Nữ
|
|
22
|
Trần Thị
|
2D
|
Nữ
|
|
23
|
Hoàng Đức Lộc
|
2D
|
||
24
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
2D
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyền Thị Thùy Tiên
|
2E
|
Nữ
|
|
26
|
Phan Đình Quý
|
2E
|
||
27
|
Hồ Thị Ngọc Hà
|
2E
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Thị Lan
|
2E
|
Nữ
|
|
29
|
Nguyễn Sinh Hùng
|
2G
|
||
30
|
Nguyễn Kiều Hưng
|
2G
|
||
31
|
Nguyễn Thị Thảo
|
3A
|
Nữ
|
|
32
|
Phạm văn Cường
|
3A
|
||
33
|
Hoàng Thị Hương
|
3A
|
Nữ
|
|
34
|
Trần Văn Khánh
|
3B
|
||
35
|
Phạm Công Phát
|
3B
|
||
36
|
Phạm Viết Hoàng
|
3B
|
||
37
|
Đậu Ngọc Toàn
|
3C
|
||
38
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
3C
|
Nữ
|
|
39
|
Nguyễn Tiến Lệ
|
3C
|
||
40
|
Nguyễn Thị Linh
|
3D
|
Nữ
|
|
41
|
Hoàng Thị Lệ Thủy
|
3D
|
Nữ
|
|
42
|
Nguyễn Thị Liên
|
3D
|
Nữ
|
|
43
|
Đặng Thùy Linh
|
3E
|
Nữ
|
|
44
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
3E
|
Nữ
|
|
45
|
Hoàng Anh Vũ
|
3E
|
||
46
|
Nguyễn Thị Tâm
|
4A
|
Nữ
|
|
47
|
Nguyễn Thị Thúy
|
4A
|
Nữ
|
|
48
|
Hoàng Văn Sơn
|
4A
|
||
49
|
Nguyễn Văn Bảo
|
4A
|
Nữ
|
|
50
|
Hoàng Thị Thu
|
4B
|
Nữ
|
|
51
|
Pham Quốc Dũng
|
4B
|
||
52
|
Lâm Quốc Dương
|
4B
|
||
53
|
Hoàng Thị Quỳnh Như
|
4B
|
Nữ
|
|
54
|
Nguyễn Tiến Cương
|
4C
|
||
55
|
Nguyễn Nhật Hoàng
|
4C
|
Nữ
|
|
56
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
4C
|
Nữ
|
|
57
|
Nguyễn Thị Thụy
|
4C
|
Nữ
|
|
58
|
Võ Văn Lợi
|
4D
|
||
59
|
Nguyễn Anh Tú
|
4D
|
||
60
|
Nguyễn Tiến Quang
|
4D
|
||
61
|
Nguyễn Quốc Điệp
|
5A
|
||
62
|
Phạm Thị Anh Đào
|
5A
|
Nữ
|
|
63
|
Trịnh Thị Mơ
|
5B
|
Nữ
|
|
64
|
Nguyễn Thị Thu Hòa
|
5B
|
Nữ
|
|
65
|
Nguyễn Quốc Trung
|
5B
|
||
66
|
Nguyễn Việt Hưng
|
5C
|
||
67
|
Mai Thị Hoài Vy
|
5C
|
Nữ
|
|
68
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
5C
|
Nữ
|
|
69
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
5D
|
||
70
|
Nguyễn Vũ Tài
|
5D
|
||
71
|
Nguyễn Đình Khoái
|
5E
|
||
72
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
5E
|
Nữ
|
|
73
|
Hoàng Tiến Đạt
|
5G
|
||
74
|
Nguyễn Trần Diệu Linh
|
5G
|
Nữ
|
|
75
|
Thiều Thị Huyền Lương
|
5G
|
Nữ
|
Kỳ Khang, ngày 13 tháng 01 năm 2014
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH
TT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Địa chỉ
thường trú |
Ghi chú
(thời gian chuyển, bỏ, nghỉ..) |
||
Ngày
|
Tháng
|
Năm
|
||||
1
|
Ng Huyền Thảo My
|
13
|
08
|
2008
|
Ng.Huệ-K.Xuân
|
|
2
|
Bùi Trần Khánh
Huyền
|
19
|
5
|
2009
|
Ng.Huệ-K.Xuân
|
|
3
|
Dương Ngọc Mai
|
15
|
10
|
2009
|
Ng.Huệ-K.Xuân
|
|
4
|
Ng Thị Ánh Ngọc
|
24
|
11
|
2009
|
Ng.Huệ-K.Xuân
|
|
5
|
Nguyễn Thị Yến
Linh
|
30
|
10
|
2010
|
Ng. Huệ- Kỳ Xuân
|
KK
|
6
|
Võ Văn Nhật
|
09
|
08
|
2010
|
Ng. Huệ- Kỳ Xuân
|
|
7
|
Võ Văn
|
9
|
8
|
2010
|
Ng. Huệ- Kỳ Xuân
|
|
8
|
Nguyễn Văn Sâm
|
10
|
05
|
2010
|
Ng. Huệ- Kỳ Xuân
|
KK
|
9
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
17
|
10
|
2011
|
Ng.Huệ-K. Xuân
|
|
10
|
Bùi Quốc Vũ
|
07
|
03
|
2011
|
Ng.Huệ-K. Xuân
|
|
11
|
Phan Quang Lộc
|
16
|
03
|
2011
|
Ng.Huệ-K. Xuân
|
|
12
|
Đậu Thị Yến Nhi
|
10
|
08
|
2010
|
X. Tiến-Kỳ Xuân
|
|
13
|
Ng Trọng Quý
|
06
|
08
|
2010
|
X. Tiến-Kỳ Xuân
|
|
14
|
Phan Thị Kiều
Xuân
|
12
|
07
|
2010
|
X. Tiến-Kỳ Xuân
|
|
15
|
Phan Tiến Đạt
|
22
|
08
|
2008
|
X. Tiến - K.Xuân
|
|
16
|
Đậu Quốc Khánh
|
18
|
10
|
2008
|
X. Tiến - K.Xuân
|
|
17
|
Nguyễn Trọng Phú
|
23
|
08
|
2008
|
X. Tiến - K.Xuân
|
|
18
|
Nguyễn Văn Tài
An
|
28
|
06
|
2009
|
X.Tiến-K.Xuân
|
|
19
|
Lê T Quỳnh Như
|
18
|
04
|
2009
|
X.Tiến-K.Xuân
|
KK
|
20
|
Nguyễn Văn Sang
|
07
|
05
|
2009
|
X.Tiến-K.Xuân
|
|
21
|
Ng Thị Hải Yến
|
20
|
02
|
2009
|
X.Tiến-K.Xuân
|
|
22
|
Lang Trúc Quỳnh
|
19
|
04
|
2011
|
X.Tiến-K.Xuân
|
|
23
|
13
|
04
|
2008
|
Tr. Phú-K.Xuân
|
||
24
|
Lê Ngọc Duy
|
07
|
11
|
2008
|
Tr. Phú-K.Xuân
|
|
25
|
21
|
10
|
2008
|
Tr. Phú-K.Xuân
|
||
26
|
Trần T Cẩm Uyên
|
13
|
11
|
2008
|
Tr. Phú -
K.Xuân
|
|
27
|
Nguyễn TTrang
Quỳnh
|
10
|
05
|
2009
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
|
28
|
Trương T Quỳnh
Như
|
22
|
03
|
2009
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
|
29
|
Nguyễn Hà Phúc
|
14
|
01
|
2009
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
|
30
|
26
|
11
|
2009
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
||
31
|
Phạm T Bảo Trâm
|
25
|
1
|
2009
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
|
32
|
Ng Ngọc Gia Nhi
|
31
|
02
|
2010
|
Tr.Phú - Kỳ Xuân
|
|
33
|
Ng Thị Băng châu
|
09
|
07
|
2010
|
Tr.Phú- K.Xuân
|
KK
|
34
|
Lê Khắc Duy
|
28
|
04
|
2010
|
Tr.Phú- K.Xuân
|
|
35
|
Lê Ngọc Khánh
|
13
|
10
|
2010
|
Tr.Phú- K.Xuân
|
|
36
|
Nguyễn Trung
Nguyên
|
01
|
05
|
2011
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
|
37
|
Nguyễn Hữu Tài
|
06
|
04
|
2011
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
|
38
|
Nguyễn Thị Cẩm
Tú
|
04
|
03
|
2011
|
Tr.Phú-K.Xuân
|
|
39
|
Phạm Thị Hà
Giang
|
14
|
07
|
2008
|
Q.Trung-K.Xuân
|
|
40
|
Nguyễn Thị Như ý
|
11
|
08
|
2009
|
Q.Trung-K.Xuân
|
|
41
|
Lê Nguyễn Hải
Châu
|
18
|
05
|
2011
|
Q.Trung-Kỳ Xuân
|
|
42
|
Trần Thị Gia Hân
|
17
|
5
|
2009
|
X.Phú - K.Xuân
|
|
43
|
Phan Trí Minh
|
13
|
04
|
2009
|
X.Phú-K.Xuân
|
|
44
|
Nguyễn Đình Tùng
|
07
|
02
|
2009
|
X.Phú-K.Xuân
|
KK
|
45
|
Ng Dương Tường
Vy
|
10
|
10
|
2011
|
X.Phú-Kỳ Xuân
|
|
46
|
Phan Văn Hùng
|
18
|
10
|
2008
|
C.Thắng-K.Xuân
|
|
47
|
Phạm Văn Dương
|
18
|
05
|
2009
|
C.Thắng-K.Xuân
|
|
48
|
Phạm Văn Thái
|
18
|
5
|
2009
|
C.Thắng-K.Xuân
|
|
49
|
Phan Dương
Quỳnh Như
|
20
|
04
|
2010
|
C.Thắng-K.Xuân
|
|
50
|
Hoàng Hồng Cường
|
05
|
10
|
2010
|
Kỳ Hợp
|
KK
|
51
|
Cao Gia Nhân
|
28
|
01
|
2011
|
C.Thắng-K.Xuân
|
KK
|
52
|
Trần Trà Giang
|
28
|
06
|
2008
|
X.Thắng-K.Xuân
|
|
53
|
Nguyễn Thị Hải
|
11
|
11
|
2008
|
X.Thắng-K.Xuân
|
|
54
|
Trần Thị Hiền
|
11
|
08
|
2008
|
X.Thắng-K.Xuân
|
|
55
|
Hoàng Văn Hải
Dương
|
17
|
08
|
2009
|
X.Thắng-K.Xuân
|
|
56
|
Trần Quốc Lộc
|
19
|
01
|
2009
|
X.Thắng-K.Xuân
|
|
57
|
Hoàng Văn Hải
Quân
|
17
|
08
|
2009
|
X.Thắng-K.Xuân
|
|
58
|
Lê Xuân Quyền
|
20
|
06
|
2010
|
X.Thắng-K.Xuân
|
|
59
|
Nguyễn Thị Yến
|
24
|
10
|
2008
|
N.Thắng -K.Xuân
|
|
60
|
Nguyễn Thiên Duy
|
24
|
10
|
2099
|
N.Thắng -K.Xuân
|
|
61
|
Nguyễn Duy Khánh
|
23
|
6
|
2009
|
N.Thắng -K.Xuân
|
|
62
|
Trần Xuân Phát
|
05
|
01
|
2099
|
N.Thắng -K.Xuân
|
KK
|
63
|
Nguyễn Đan
Trường
|
N Thắng-Kỳ Xuân
|
||||
64
|
Hồ Xuân Phúc
|
N Thắng-Kỳ Xuân
|
||||
65
|
Hồ Thái Bảo
|
13
|
3
|
2008
|
N.Thắng-K.Xuân
|
|
66
|
Trần Hoàng
|
NThắng-Kỳ Xuân
|
KK
|
|||
67
|
Tô Thục Chinh
|
20
|
03
|
2008
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
68
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
30
|
10
|
2008
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
69
|
Dương Xuân Đạt
|
2
|
10
|
2008
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
70
|
Nguyễn Đình
Nguyên
|
06
|
02
|
2008
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
71
|
Nguyễn T Phương
Thảo
|
7
|
10
|
2009
|
B.Thắng-K.Xuân
|
KK
|
72
|
Nguyễn Hà Vy
|
13
|
03
|
2099
|
B.Thắng -K.Xuân
|
KK
|
73
|
Phạm Chí Bảo
|
09
|
10
|
2009
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
74
|
Dương Chí
|
01
|
01
|
2009
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
75
|
Dương Xuân Kiên
|
03
|
10
|
2009
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
76
|
Nguyễn Dương
Nhân
|
11
|
10
|
2009
|
B.Thắng-K.Xuân
|
KK
|
77
|
Trần Bích Trâm
|
05
|
12
|
2009
|
B.Thắng-K.Xuân
|
KK
|
78
|
Trần Gia Huy
|
03
|
01
|
2010
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
79
|
Trần Ngọc Bảo
|
11
|
07
|
2011
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
80
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
02
|
05
|
2009
|
B.Thắng-K.Xuân
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
|
||||||
Nguyễn ngọc Hiệp
|
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Nữ
|
Ghi chú
|
|
1
|
Dương Thị Lệ Giang
|
1A
|
1
|
||
2
|
Trần Văn Phúc
|
1A
|
1
|
||
3
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
1A
|
1
|
||
4
|
Phạm Hữu Cao Nguyên
|
1A
|
1
|
||
5
|
Nguyễn Tiến Công
|
1B
|
1
|
||
6
|
Phạm Yến Chi
|
1B
|
1
|
||
7
|
Dương Thị Hoài An
|
1B
|
1
|
||
8
|
Trương Mỹ Hoa
|
1C
|
1
|
||
9
|
Trần Đức Anh
|
1C
|
1
|
||
10
|
Trần Minh Quyết
|
1D
|
1
|
||
11
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
1D
|
1
|
||
12
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
1D
|
1
|
||
13
|
Đinh Thị Ngọc Hà
|
1D
|
1
|
||
14
|
Nguyễn Văn Khánh
|
1E
|
1
|
||
15
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
1E
|
1
|
||
16
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
2A
|
1
|
||
17
|
Ngô Thị Mỹ Hương
|
2A
|
1
|
||
18
|
Phan Thị Quỳnh
|
2A
|
1
|
||
19
|
Phạm Hữu Hiếu
|
2A
|
1
|
||
20
|
Nguyễn Thái Hiếu
|
2B
|
1
|
||
21
|
Võ Văn Tâm
|
2B
|
1
|
||
22
|
Trần Thị Thúy An
|
2B
|
1
|
||
23
|
Trần Hữu Phát
|
2B
|
1
|
||
24
|
Trương Quốc Sang
|
2C
|
1
|
||
25
|
Nguyễn Thị Anh Thơ
|
2C
|
1
|
||
26
|
Nguyễn Thị Hoa Mơ
|
2C
|
1
|
||
27
|
Lê Thị Mỹ
|
2C
|
1
|
||
28
|
Đặng Công Quyền
|
2D
|
1
|
||
29
|
Dương Thị Thanh Loan
|
2D
|
1
|
||
30
|
Hồ Anh Thơ
|
2D
|
1
|
||
31
|
Lê Thị Cẩm
|
3A
|
1
|
||
32
|
Nguyễn Xuân Quyền
|
3A
|
1
|
||
33
|
Bùi Tiến Duy
|
3B
|
1
|
||
34
|
Trần Thị Hiền
|
3B
|
1
|
||
35
|
Trần Thị Anh
|
3B
|
1
|
||
36
|
Hoàng Thị Kim Ngân
|
3B
|
1
|
||
37
|
Đăng Thị Nga
|
3C
|
1
|
||
38
|
Đặng Thị Ngọc Huyền
|
3C
|
1
|
||
39
|
Trần Huy Hoàng
|
3C
|
1
|
||
40
|
Lê Thị Mai
|
3D
|
1
|
||
41
|
Phạm Ngọc Hải
|
3D
|
1
|
||
42
|
Võ Tiến Trường
|
3D
|
1
|
||
43
|
Lê Thị Mỹ
|
3E
|
1
|
||
44
|
Trương Khánh Toản
|
3E
|
1
|
||
45
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
3E
|
1
|
||
46
|
Hoàng Thế Anh
|
4A
|
1
|
||
47
|
Tôn Bảo Ngọc
|
4A
|
1
|
||
48
|
Nguyễn Thị Thúy
|
4A
|
1
|
||
49
|
Phạm Ngọc Duy
|
4B
|
1
|
||
50
|
Trần Thị Trinh
|
4B
|
1
|
||
51
|
Nguyễn Hải
|
4B
|
1
|
||
52
|
Trần Thị Hường
|
4C
|
1
|
||
53
|
Lê Minh Phương
|
4C
|
1
|
||
54
|
Ngô Đức Thái
|
4C
|
1
|
||
55
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
4D
|
1
|
||
56
|
Nguyễn Phi Thạch
|
4D
|
1
|
||
57
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
4D
|
1
|
||
58
|
Trương Thị Trang
|
4E
|
1
|
||
59
|
Ng. Thị Khánh Linh
|
4E
|
1
|
||
60
|
Nguyễn Văn Nhật
|
4E
|
1
|
||
61
|
Trần Văn Quang
|
5A
|
1
|
||
62
|
Trần Thị Trà Giang
|
5A
|
1
|
||
63
|
Hồ Phúc Sơn
|
5B
|
1
|
||
64
|
Trần Đức Anh
|
5B
|
1
|
||
65
|
Phạm Thị Mỹ Duyên
|
5B
|
1
|
||
66
|
Phạm Thị Ngọc Trâm
|
5B
|
1
|
||
67
|
Phạm Thị Thanh Hải
|
5C
|
1
|
||
68
|
Trần Thị Oanh
|
5C
|
1
|
||
69
|
Hoàng Thị Hồng Hạnh
|
5C
|
1
|
||
70
|
Võ Tiến Nghĩa
|
5C
|
1
|
||
71
|
Trần Mạnh Thái
|
5C
|
1
|
||
72
|
Trần Thị Anh
|
5D
|
1
|
||
73
|
Trần Bảo Ngọc
|
5D
|
1
|
||
74
|
Nguyễn Văn Thắng
|
5D
|
1
|
||
75
|
Trương Văn Đảm
|
5D
|
1
|
||
36
|
39
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét